Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
big dipper





danh từ
đường sắt hẹp và quanh co (ở các hội chợ)



big+dipper
['bigdipə]
danh từ
đường sắt hẹp và quanh co (ở các hội chợ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.